Có 1 kết quả:
撩起 liāo qǐ ㄌㄧㄠ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise
(2) to lift up (curtains, clothing etc)
(2) to lift up (curtains, clothing etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0